--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đái tháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đái tháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đái tháo
Your browser does not support the audio element.
+
Be affected by diabetes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đái tháo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đái tháo"
:
ảo thuật
ảo thị
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
đái tháo
:
Be affected by diabetes
+
servant
:
người hầu, người đầy tớ, người ởservants of the people đầy tớ của nhân dâncivil servants công chức, viên chức nhà nướcpublic servants quan chức